Characters remaining: 500/500
Translation

khố bện

Academic
Friendly

Từ "khố bện" trong tiếng Việt có thể hiểu một từ địa phương, thường được sử dụng để chỉ một loại vật dụng hoặc một hoạt động nào đó liên quan đến việc bện, đan hoặc kết hợp nhiều sợi lại với nhau. Từ này không phổ biến trong tiếng Việt hiện đại, nhưng khi phân tích, chúng ta có thể đi sâu vào nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Khố bện: một dạng kết hợp, liên quan đến việc bện hoặc đan các sợi lại với nhau để tạo thành một sản phẩm nào đó. Có thể một hình thức thủ công, thường thấy trong các hoạt động truyền thống.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • " tôi thường ngồi bên hiên để khố bện những chiếc giỏ từ dây mây."
    • Nghĩa: của tôi thường ngồi bên hiên để đan những chiếc giỏ từ dây mây.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong văn hóa dân gian, khố bện không chỉ một kỹ thuật thủ công còn thể hiện sự sáng tạo tình yêu của người làm ra sản phẩm."
    • Nghĩa: Trong văn hóa dân gian, việc bện không chỉ một kỹ thuật thủ công còn thể hiện sự sáng tạo tình yêu của người thợ.
Biến thể từ liên quan:
  • Khố: Có thể hiểu "khố" trong nghĩa là khu vực hoặc chỗ ngồi, nhưng trong ngữ cảnh này, không có nghĩa rõ ràng chủ yếu thể hiện hoạt động.
  • Bện: Đây động từ chính có thể được sử dụng độc lập. dụ: "Tôi đang bện một chiếc thảm bằng chỉ."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Đan: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc kết hợp các sợi lại với nhau. Tuy nhiên, "đan" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Việt hiện đại.
  • Kết: Cũng có thể liên quan đến việc kết hợp các vật liệu với nhau, nhưng nghĩa của từ này rộng hơn.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "khố bện", bạn nên xác định ngữ cảnh rõ ràng, từ này không phổ biến có thể gây khó khăn cho người nghe hiểu nếu không được giải thích kỹ lưỡng.
  • "Khố bện" có thể không được biết đến rộng rãimọi vùng miền của Việt Nam, vậy nếu bạn đang giao tiếp với những người không quen thuộc với từ này, hãy cân nhắc sử dụng từ đồng nghĩa hoặc mô tả hoạt động một cách cụ thể hơn.
  1. Khố đụp nhiều lần: Bòn nơi khố bện, đãi nơi quần hồng (cd).

Comments and discussion on the word "khố bện"